Toyota Ninh Bình

So Sánh Ưu, Nhược Điểm và Sự Khác Nhau Của 3 Phiên Bản Xe Toyota Vios 2024

  1. Phiên bản 1.5G-CVT

Toyota Vios 1.5G  

Ưu điểm:

  1. Trang bị đầy đủ nhất:
    • Màn hình giải trí lớn nhất (9 inch) giúp trải nghiệm giải trí tốt hơn.
    • Cụm đồng hồ Optitron với màn hình TFT 4.2” hiện đại, cung cấp thông tin chi tiết và dễ nhìn.
    • 7 túi khí giúp tăng độ an toàn cho người lái và hành khách.
    • Hệ thống đèn chiếu sáng LED toàn diện, từ đèn pha, đèn ban ngày đến đèn sương mù, nâng cao khả năng quan sát và thẩm mỹ xe.
    • Cảnh báo tiền va chạm (PCS)cảnh báo lệch làn đường (LDA) là những tính năng an toàn chủ động cao cấp, giảm nguy cơ tai nạn.
    • Cruise control (kiểm soát hành trình) giúp lái xe dễ dàng hơn trong các hành trình dài.
    • Hỗ trợ thêm lẫy chuyển số cho phép trải nghiệm lái thể thao hơn, dễ kiểm soát vận tốc.
  2. Tiện nghi cao cấp:
    • Ghế bọc da, thiết kế thể thao, giúp tăng sự thoải mái và sang trọng.
    • Hệ thống âm thanh 6 loa cải thiện trải nghiệm âm thanh so với các phiên bản thấp hơn.
  3. An toàn tốt nhất:
    • Ngoài ABS, EBD, BA, còn có hệ thống cân bằng điện tử (VSC), kiểm soát lực kéo (TRC)hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), giúp giữ xe ổn định trong các tình huống nguy hiểm.

Nhược điểm:

  1. Giá cao nhất: Do được trang bị nhiều tính năng hơn, nên phiên bản này thường có giá cao hơn so với các phiên bản E.
  2. Phù hợp với người yêu cầu cao về tiện nghi: Nếu bạn không cần đến các tính năng cao cấp như cảnh báo va chạm hoặc lẫy chuyển số, thì bạn có thể thấy nó hơi thừa.

 

Phiên bản 1.5E-CVT

Toyota Vios 1.5E CVT

Ưu điểm:

  1. Giá cả hợp lý với nhiều tính năng:
    • Vẫn giữ được nhiều tính năng quan trọng như hệ thống phanh ABS, BA, EBD, cân bằng điện tử (VSC), kiểm soát lực kéo (TRC)hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), đảm bảo an toàn.
    • Camera lùi và cảm biến sau giúp tăng cường khả năng đỗ xe an toàn và tiện lợi.
    • Màn hình cảm ứng 7 inch đủ lớn để sử dụng các ứng dụng giải trí và điều khiển.
    • Cruise control vẫn có mặt, rất hữu ích cho lái xe đường dài.
  2. Nội thất sang trọng với giá tốt:
    • Ghế bọc da (như phiên bản G), tạo cảm giác cao cấp hơn các dòng thấp hơn.
    • Optitron là cụm đồng hồ hiện đại, giúp hiển thị các thông tin về xe một cách rõ ràng.

Nhược điểm:

  1. Thiếu các tính năng an toàn cao cấp hơn: Không có cảnh báo tiền va chạm (PCS) và cảnh báo lệch làn đường (LDA) như phiên bản G, điều này có thể làm giảm độ an toàn trong một số tình huống.
  2. Hệ thống giải trí vừa đủ: Màn hình 7 inch nhỏ hơn và chỉ có 4 loa, âm thanh và giải trí không tốt bằng phiên bản G.
  3. Không có lẫy chuyển số: Điều này có thể hạn chế khả năng trải nghiệm lái thể thao, đặc biệt đối với những người thích kiểm soát tốc độ thủ công.

 

Phiên bản 1.5E-MT

Toyota Vios 1.5E MT

Ưu điểm:

  1. Giá thấp nhất: Đây là phiên bản rẻ nhất trong ba phiên bản, phù hợp với người tiêu dùng muốn tiết kiệm chi phí mà vẫn cần một chiếc xe chất lượng.
  2. Tiêu thụ nhiên liệu thấp: Phiên bản số sàn (MT) thường có mức tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm hơn so với các phiên bản CVT trong điều kiện vận hành thực tế.
  3. Cảm giác lái trực tiếp: Với hộp số sàn, người lái có thể có cảm giác kiểm soát tốc độ và xe tốt hơn, đặc biệt là trong các trường hợp cần vận hành chính xác.

Nhược điểm:

  1. Thiếu nhiều trang bị hiện đại:
    • Không có lẫy chuyển số, không có Cruise control, và các tính năng an toàn chủ động như cảnh báo va chạm, cảnh báo lệch làn.
    • Chỉ có 3 túi khí (ít nhất trong các phiên bản), giảm độ an toàn so với các phiên bản cao hơn.
    • Nội thất đơn giản với ghế bọc PVC thay vì da, giảm cảm giác sang trọng và thoải mái.
  2. Trang bị cơ bản hơn:
    • Màn hình cảm ứng chỉ 7 inch và hệ thống âm thanh 4 loa, không mạnh mẽ trong trải nghiệm giải trí.
    • Đồng hồ hiển thị Analog thay vì Optitron, giảm tính thẩm mỹ và hiện đại.
  3. Sử dụng số tay: Hộp số sàn đòi hỏi người lái phải thao tác nhiều hơn, có thể không thuận tiện trong điều kiện lái xe đô thị đông đúc.

Tổng kết:

  • 1.5G-CVT: Phù hợp cho những người cần một chiếc xe đầy đủ trang bị hiện đại và cao cấp, chú trọng đến an toàn và tiện nghi. Đây là lựa chọn hàng đầu nếu bạn muốn một trải nghiệm lái xe thoải mái, an toàn và thể thao.
  • 1.5E-CVT: Là sự cân bằng giữa giá cả và tính năng. Phù hợp với người tiêu dùng tìm kiếm sự tiện nghi nhưng không quá cần đến các tính năng cao cấp nhất. Đây là lựa chọn hợp lý với mức giá phải chăng mà vẫn đảm bảo an toàn và trải nghiệm lái xe tốt.
  • 1.5E-MT: Phù hợp với người tiêu dùng tiết kiệm chi phí, yêu thích số sàn và cần một chiếc xe cơ bản để di chuyển hàng ngày. Mặc dù thiếu các tính năng cao cấp, nó vẫn đáp ứng đủ nhu cầu vận hành ổn định với mức chi phí thấp nhất.

Dưới đây là bảng so sánh 3 phiên bản xe Toyota Vios 2024

Thông số kỹ thuật1.5G-CVT1.5E-CVT1.5E-MT
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)4425 x 1730 x 14754425 x 1730 x 14754425 x 1730 x 1475
Chiều dài cơ sở (mm)255025502550
Khoảng sáng gầm xe (mm)133133133
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.15.15.1
Dung tích bình nhiên liệu (L)424242
Dung tích xy lanh (cc)149614961496
Công suất tối đa (KW/HP/vòng/phút)79 kW (106 HP) / 6000 rpm79 kW (106 HP) / 6000 rpm79 kW (106 HP) / 6000 rpm
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)140 Nm / 4200 rpm140 Nm / 4200 rpm140 Nm / 4200 rpm
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)– Ngoài đô thị: 4.79– Ngoài đô thị: 4.67– Ngoài đô thị: 4.67
– Kết hợp: 5.87– Kết hợp: 5.77– Kết hợp: 5.77
– Trong đô thị: 7.74– Trong đô thị: 7.70– Trong đô thị: 7.70
Hệ thống phun nhiên liệuDual VVT-iDual VVT-iDual VVT-i
Hệ thống treo trước/ sauĐộc lập MacPherson / Dầm xoắnĐộc lập MacPherson / Dầm xoắnĐộc lập MacPherson / Dầm xoắn
Loại vành & lốp xeMâm đúc 185/60R15Mâm đúc 185/60R15Mâm đúc 185/60R15
Phanh trước/ sauĐĩa thông gió 15” / Đĩa đặcĐĩa thông gió 15” / Đĩa đặcĐĩa thông gió 15” / Đĩa đặc
Đèn chiếu gần/ xaBi-LED dạng bóng chiếuBi-LED dạng bóng chiếuBi-LED dạng bóng chiếu
Đèn sương mù trước/ sauLEDLEDThường
Đèn chiếu sáng ban ngàyLEDLEDThường
Màn hình giải tríCảm ứng 9 inchCảm ứng 7 inchCảm ứng 7 inch
Kết nối điện thoại thông minh
Loại đồng hồOptitron với màn hình TFT 4.2”OptitronAnalog
Chất liệu ghếBọc daBọc daPVC
Loại ghếThể thaoThể thaoThường
Điều chỉnh ghế láiChỉnh tay 6 hướngChỉnh tay 6 hướngChỉnh tay 6 hướng
Điều chỉnh ghế hành kháchChỉnh tay 4 hướngChỉnh tay 4 hướngChỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ haiGập 60:40, ngả lưng ghếGập 60:40, ngả lưng ghếGập 60:40, ngả lưng ghế
Tựa tay hàng ghế sau
Nút bấm điều khiển tích hợp trên tay láiĐiều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tayĐiều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tayĐiều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay
Lẫy chuyển sốKhông
Chất liệu tay láiBọc daBọc daUrethane
Số túi khí743
Hệ thống âm thanh6 loa4 loa4 loa
Cổng sạc USB type C (hàng ghế sau)Không
Camera lùi + cảm biến sau
Cảm biến góc trước/ sauKhông
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)Không
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)Không
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)Không
Cảnh báo tiền va chạm (PCS)KhôngKhông
Cảnh báo lệch làn đường (LDA)KhôngKhông
Cruise control (Kiểm soát hành trình)Không
error: Gọi để nhận giảm giá tốt nhất!

GIÁ LĂN BÁNH VÀ CHÍNH SÁCH KHUYẾN MÃI THÁNG 4/2025

Mình hãy điền thông tin dưới đây để nhận báo giá GIÁ LĂN BÁNH sau 1 PHÚT từ Toyota Ninh Bình